thời khoá biêu số 2
THỨ | TIẾT | 10A1 (Phúc) | 10A2 (Xuân) | 10A3 (M. Thắng) | 10A4 (Dung) | 10C1 (Chi) | 10C2 (Phi) | 10C3 (Hồng) | 10C4 (Hiền(H)) | 11A1 (Hoàng) | 11A2 (Tình) |
2 | 1 | HĐTN HN - Phúc | HĐTN HN - Xuân | HĐTN HN - M. Thắng | HĐTN HN - Dung | HĐTN HN - Chi | HĐTN HN - Phi | HĐTN HN - Hồng | HĐTN HN - Hiền(H) | HĐTN HN - Hoàng | HĐTN HN - Tình |
2 | Lí - Hạnh | GDQP - B.Thắng | TD - L.Hà | NNgữ - Mơ | Văn - Hương(V) | GDĐP - Phi | Sử - T.Hà | CNghệ - Thu | Lí - D.Phương | NNgữ - Trúc | |
3 | Hóa - Hoàng | TD - L.Hà | Sinh - Dung | GDQP - B.Thắng | Văn - Hương(V) | Tin - Hằng | Địa - Hồng | GDĐP - Thủy(V) | Sinh - Hiền(S) | Hóa - Hiền(H) | |
4 | TD - L.Hà | Lí - Xuân | Toán - N. Ánh | Hóa - Minh | Sử - Chi | Địa - Bài | CNghệ - Thu | Văn - Thủy(V) | TD - Giang(TD) | Sử - K.Hà | |
5 | NNgữ - Mơ | Toán - Vinh | CNghệ - M. Thắng | Toán - N. Ánh | Địa - Hồng | Toán - Phúc | Toán - Đào | Văn - Thủy(V) | NNgữ - Chung | Toán - Ánh | |
3 | 1 | Lí - Hạnh | Toán - Vinh | NNgữ - V.Thành | Toán - N. Ánh | GDQP - B.Thắng | Lí - Toàn | CNghệ - Thu | TD - L.Hà | Văn - Phi | Sinh - Dung |
2 | Tin - Hậu | GDĐP - Hương(V) | GDQP - B.Thắng | CNghệ - Toàn | Sử - Chi | Toán - Phúc | TD - L.Hà | NNgữ - V.Thành | Toán - L.Hải | Văn - Thủy(V) | |
3 | Toán - Phúc | Văn - Điệp | Sử - Chi | GDĐP - Phi | TD - L.Hà | Tin - Hằng | Văn - Thủy(V) | Toán - Đào | Hóa - Hoàng | Hóa - Hiền(H) | |
4 | Sử - T.Hà | TD - L.Hà | Hóa - Hiền(H) | Sinh - Dung | GDCD - Tĩnh | Văn - Phi | Hóa - Minh | Toán - Đào | Tin - Hậu | Sử - K.Hà | |
5 | GDĐP - Hương(V) | Hóa - V.Hải | Văn - Thủy(V) | Văn - Điệp | Toán - Phúc | Văn - Phi | Toán - Đào | GDCD - Tĩnh | Sử - Chi | GDĐP - Bài | |
4 | 1 | GDQP - B.Thắng | Lí - Xuân | NNgữ - V.Thành | HĐTN HN - Tám | Toán - Phúc | Sử - T.Hà | GDĐP - Thủy(V) | Sử - Chi | Lí - D.Phương | Lí - Tình |
2 | Văn - Hương(V) | Tin - Hậu | Toán - N. Ánh | Sử - Thương | Toán - Phúc | GDQP - B.Thắng | NNgữ - V.Thành | Toán - Đào | Văn - Phi | NNgữ - Trúc | |
3 | Văn - Hương(V) | Hóa - V.Hải | Lí - M. Thắng | Lí - Tám | Tin - Hằng | Văn - Phi | GDQP - B.Thắng | NNgữ - V.Thành | HĐTN HN - D.Phương | Văn - Thủy(V) | |
4 | Toán - Phúc | Sử - Chi | CNghệ - M. Thắng | Toán - N. Ánh | Lí - D.Phương | Địa - Bài | Hóa - Minh | CNghệ - Thu | TD - Giang(TD) | Văn - Thủy(V) | |
5 | Sử - T.Hà | NNgữ - V.Thành | HĐTN HN - Tám | Toán - N. Ánh | GDĐP - Hương(V) | NNgữ - Liên | Văn - Thủy(V) | GDQP - B.Thắng | NNgữ - Chung | Tin - Hậu | |
5 | 1 | Toán - Phúc | Lí - Xuân | GDĐP - Thủy(V) | Sinh - Dung | Địa - Hồng | Địa - Bài | NNgữ - V.Thành | HĐTN HN - Tám | Toán - L.Hải | Toán - Ánh |
2 | NNgữ - Mơ | Toán - Vinh | NNgữ - V.Thành | Hóa - Minh | Lí - D.Phương | NNgữ - Liên | TD - L.Hà | Văn - Thủy(V) | Toán - L.Hải | Tin - Hậu | |
3 | Hóa - Hoàng | Sinh - Dung | Toán - N. Ánh | Lí - Tám | GDCD - Tĩnh | TD - L.Hà | Địa - Hồng | Văn - Thủy(V) | Lí - D.Phương | Lí - Tình | |
4 | Tin - Hậu | NNgữ - V.Thành | Toán - N. Ánh | TD - L.Hà | NNgữ - Mơ | HĐTN HN - Tám | Toán - Đào | Địa - Thịnh | Hóa - Hoàng | HĐTN HN - D.Phương | |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
6 | 1 | Văn - Hương(V) | Văn - Điệp | Hóa - Hiền(H) | Sinh - Dung | Sử - Chi | Văn - Phi | Văn - Thủy(V) | NNgữ - V.Thành | NNgữ - Chung | Toán - Ánh |
2 | Sinh - Hiền(S) | Văn - Điệp | Sinh - Dung | Hóa - Minh | NNgữ - Mơ | Sử - T.Hà | Văn - Thủy(V) | Địa - Thịnh | Sử - Chi | Hóa - Hiền(H) | |
3 | Lí - Hạnh | NNgữ - V.Thành | Sử - Chi | TD - L.Hà | HĐTN HN - Tám | NNgữ - Liên | GDCD - Tĩnh | Hóa - Hiền(H) | Tin - Hậu | TD - Giang(TD) | |
4 | TD - L.Hà | Tin - Hậu | Văn - Thủy(V) | NNgữ - Mơ | Tin - Hằng | Lí - Toàn | NNgữ - V.Thành | GDCD - Tĩnh | Văn - Phi | NNgữ - Trúc | |
5 | HĐTN HN - Tám | Toán - Vinh | Văn - Thủy(V) | CNghệ - Toàn | Văn - Hương(V) | GDCD - Tĩnh | Sử - T.Hà | Sử - Chi |
|
| |
7 | 1 | NNgữ - Mơ | Sử - Chi | TD - L.Hà | Sử - Thương | Địa - Hồng | Toán - Phúc | HĐTN HN - Tám | Địa - Thịnh | Sinh - Hiền(S) | Sinh - Dung |
2 | Toán - Phúc | Hóa - V.Hải | Sinh - Dung | NNgữ - Mơ | Văn - Hương(V) | TD - L.Hà | Sử - T.Hà | Hóa - Hiền(H) | Hóa - Hoàng | TD - Giang(TD) | |
3 | Hóa - Hoàng | Sinh - Dung | Lí - M. Thắng | Văn - Điệp | TD - L.Hà | Sử - T.Hà | GDCD - Tĩnh | Sử - Chi | GDĐP - Sơn | Lí - Tình | |
4 | Sinh - Hiền(S) | HĐTN HN - Tám | Hóa - Hiền(H) | Văn - Điệp | NNgữ - Mơ | GDCD - Tĩnh | Địa - Hồng | TD - L.Hà | Toán - L.Hải | Toán - Ánh | |
5 | SHL - Phúc | SHL - Xuân | SHL - M. Thắng | SHL - Dung | SHL - Chi | SHL - Phi | SHL - Hồng | SHL - Hiền(H) | SHL - Hoàng | SHL - Tình |
THỨ | TIẾT | 11A3 (Hiền(S)) | 11A4 (V.Hải) | 11C1 (Chung) | 11C2 (Điệp) | 11C3 (Hân) | 11C4 (Trúc) | 12A1 (L.Hải) | 12A2 (Ánh) | 12A3 (Thủy.H) | 12A4 (Hạnh) |
2 | 1 | HĐTN HN - Hiền(S) | HĐTN HN - V.Hải | HĐTN HN - Chung | HĐTN HN - Điệp | HĐTN HN - Hân | HĐTN HN - Trúc | HĐTN HN - L.Hải | HĐTN HN - Ánh | HĐTN HN - Thủy.H | HĐTN HN - Hạnh |
2 | Sử - K.Hà | Hóa - V.Hải | NNgữ - Chung | Văn - Điệp | Sử - Chi | Văn - Giang | TD - Chương | Hóa - Thủy.H | Lí - M. Thắng | Tin - Hằng | |
3 | TD - Giang(TD) | Văn - Hân | GDCD - P.Hiền | Văn - Điệp | HĐTN HN - Sơn | Sử - K.Hà | Văn - Diện | Văn - Giang | GDĐP - T.Hà | Hóa - Thủy.H | |
4 | Toán - Phúc | Sinh - Hiền(S) | Văn - Phi | Địa - Hồng | NNgữ - Chung | NNgữ - Trúc | Văn - Diện | Lí - Hạnh | Văn - Hân | Toán - Đào | |
5 | Văn - Điệp | Toán - N. Minh | Văn - Phi | NNgữ - Trúc | CNghệ - Thu | GDCD - P.Hiền | HĐTN HN - Xuân | Tin - Hằng | Văn - Hân | Lí - Hạnh | |
3 | 1 | Hóa - Hiền(H) | Sinh - Hiền(S) | HĐTN HN - D.Phương | Sử - K.Hà | Địa - Thịnh | TD - Giang(TD) | Văn - Diện | Sinh - Hào | Toán - Đào | Hóa - Thủy.H |
2 | Sử - K.Hà | GDĐP - Bài | TD - Giang(TD) | Văn - Điệp | GDĐP - Thịnh | Địa - Sơn | Tin - Hằng | Lí - Hạnh | Sinh - Hào | NNgữ - Liên | |
3 | HĐTN HN - D.Phương | TD - Giang(TD) | Tin - Hậu | Toán - Vinh | CNghệ - Thu | Sử - K.Hà | NNgữ - Liên | Hóa - Thủy.H | Sử - T.Hà | GDQP - Thiệp | |
4 | Sinh - Hiền(S) | Lí - D.Phương | Địa - Thịnh | TD - Giang(TD) | Toán - Vinh | Hóa - V.Hải | Toán - L.Hải | HĐTN HN - Thủy.H | Tin - Hằng | Sinh - Hào | |
5 | GDĐP - Sơn | HĐTN HN - D.Phương | Toán - Vinh | Tin - Hậu | Hóa - Hoàng | CNghệ - Thu | Hóa - Minh | Sử - T.Hà | Hóa - Thủy.H | Tin - Hằng | |
4 | 1 | Văn - Điệp | NNgữ - Chung | Văn - Phi | Sử - K.Hà | TD - Giang(TD) | Toán - N. Minh | Sinh - Hào | Văn - Giang | TD - Thực | Toán - Đào |
2 | Văn - Điệp | Sử - K.Hà | NNgữ - Chung | Lí - Tám | Văn - Hân | Hóa - V.Hải | Lí - Xuân | Văn - Giang | GDQP - Thiệp | Sinh - Hào | |
3 | Lí - Tình | Toán - N. Minh | TD - Giang(TD) | NNgữ - Trúc | Văn - Hân | GDCD - P.Hiền | NNgữ - Liên | GDĐP - T.Hà | NNgữ - Thuần | TD - Thực | |
4 | CNghệ - Tình | Toán - N. Minh | Sử - K.Hà | GDCD - P.Hiền | NNgữ - Chung | NNgữ - Trúc | GDQP - Thiệp | NNgữ - Thuần | Toán - Đào | Văn - Hân | |
5 | NNgữ - Trúc | Hóa - V.Hải | GDCD - P.Hiền | HĐTN HN - D.Phương | Sử - Chi | CNghệ - Thu | Hóa - Minh | Tin - Hằng | Toán - Đào | Văn - Hân | |
5 | 1 | CNghệ - Tình | Lí - D.Phương | NNgữ - Chung | Toán - Vinh | Địa - Thịnh | Toán - N. Minh | Sử - K.Hà | Sinh - Hào | Lí - M. Thắng | Toán - Đào |
2 | Toán - Phúc | CNghệ - Tám | Sử - K.Hà | NNgữ - Trúc | Hóa - Hoàng | Toán - N. Minh | Lí - Xuân | NNgữ - Thuần | Sinh - Hào | Toán - Đào | |
3 | Toán - Phúc | Toán - N. Minh | Địa - Thịnh | Tin - Hậu | Toán - Vinh | Sử - K.Hà | Toán - L.Hải | TD - Thực | Toán - Đào | Sinh - Hào | |
4 | NNgữ - Trúc | NNgữ - Chung | Toán - Vinh | Địa - Hồng | GDCD - P.Hiền | Địa - Sơn | GDĐP - K.Hà | GDQP - Thiệp | NNgữ - Thuần | NNgữ - Liên | |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
6 | 1 | TD - Giang(TD) | Sinh - Hiền(S) | Lí - Tám | Toán - Vinh | Địa - Thịnh | Văn - Giang | TD - Chương | Sử - T.Hà | Sinh - Hào | Lí - Hạnh |
2 | NNgữ - Trúc | Văn - Hân | Tin - Hậu | GDCD - P.Hiền | NNgữ - Chung | GDĐP - Sơn | Sinh - Hào | Hóa - Thủy.H | Tin - Hằng | NNgữ - Liên | |
3 | Sinh - Hiền(S) | NNgữ - Chung | GDĐP - Thịnh | GDĐP - Sơn | Toán - Vinh | NNgữ - Trúc | Tin - Hằng | Toán - Ánh | HĐTN HN - Thủy.H | GDĐP - Thương | |
4 | Hóa - Hiền(H) | TD - Giang(TD) | Toán - Vinh | Lí - Tám | GDCD - P.Hiền | HĐTN HN - Sơn | NNgữ - Liên | Toán - Ánh | Sử - T.Hà | Sử - Thương | |
5 |
|
|
|
|
|
| Hóa - Minh | NNgữ - Thuần | Hóa - Thủy.H | Văn - Hân | |
7 | 1 | Hóa - Hiền(H) | Văn - Thắng | Sử - K.Hà | Văn - Điệp | Văn - Hân | TD - Giang(TD) | Toán - L.Hải | Toán - Ánh | Hóa - Thủy.H | TD - Thực |
2 | Sinh - Hiền(S) | Văn - Thắng | Lí - Tám | Sử - K.Hà | Văn - Hân | Văn - Giang | Toán - L.Hải | Toán - Ánh | TD - Thực | Hóa - Thủy.H | |
3 | Toán - Phúc | CNghệ - Tám | Địa - Thịnh | Địa - Hồng | TD - Giang(TD) | Văn - Giang | Sử - K.Hà | TD - Thực | NNgữ - Thuần | HĐTN HN - Thủy.H | |
4 | Lí - Tình | Hóa - V.Hải | Văn - Phi | TD - Giang(TD) | Sử - Chi | Địa - Sơn | Lí - Xuân | Lí - Hạnh | Văn - Hân | Sử - Thương | |
5 | SHL - Hiền(S) | SHL - V.Hải | SHL - Chung | SHL - Điệp | SHL - Hân | SHL - Trúc | SHL - L.Hải | SHL - Ánh | SHL - Thủy.H | SHL - Hạnh |
THỨ | TIẾT | 12C1 (Diện) | 12C2 (Giang) | 12C3 (Mơ) | 12C4 (Bài) |
|
|
|
|
|
|
2 | 1 | HĐTN HN - Diện | HĐTN HN - Giang | HĐTN HN - Mơ | HĐTN HN - Bài |
|
|
|
|
|
|
2 | Toán - Ánh | CNghệ - N.Hải | Sử - Thương | Toán - N. Ánh |
|
|
|
|
|
| |
3 | Địa - Bài | Sử - Thương | Hóa - Minh | CNghệ - Thu |
|
|
|
|
|
| |
4 | CNghệ - M. Thắng | Địa - Sơn | NNgữ - Mơ | GDCD - P.Hiền |
|
|
|
|
|
| |
5 | HĐTN HN - Minh | Văn - Giang | Địa - Sơn | Địa - Bài |
|
|
|
|
|
| |
3 | 1 | Sử - T.Hà | Toán - L.Hải | Địa - Sơn | Địa - Bài |
|
|
|
|
|
|
2 | Văn - Diện | Sử - Thương | CNghệ - Thu | Toán - N. Ánh |
|
|
|
|
|
| |
3 | Văn - Diện | GDĐP - Thương | Văn - Hương(V) | Toán - N. Ánh |
|
|
|
|
|
| |
4 | Địa - Bài | Địa - Sơn | Sử - Thương | Văn - Diện |
|
|
|
|
|
| |
5 | NNgữ - Liên | GDQP - Thiệp | Toán - N. Ánh | Sử - Thương |
|
|
|
|
|
| |
4 | 1 | CNghệ - M. Thắng | CNghệ - N.Hải | CNghệ - Thu | Địa - Bài |
|
|
|
|
|
|
2 | Sử - T.Hà | NNgữ - Thuần | HĐTN HN - Minh | TD - Thực |
|
|
|
|
|
| |
3 | Địa - Bài | HĐTN HN - Minh | Toán - N. Ánh | CNghệ - Thu |
|
|
|
|
|
| |
4 | NNgữ - Liên | Văn - Giang | TD - Thực | GDĐP - Thương |
|
|
|
|
|
| |
5 | GDQP - Thiệp | Văn - Giang | Sử - Thương | NNgữ - Thuần |
|
|
|
|
|
| |
5 | 1 | GDCD - Tĩnh | Địa - Sơn | NNgữ - Mơ | TD - Thực |
|
|
|
|
|
|
2 | Toán - Ánh | Lí - Tình | Toán - N. Ánh | GDQP - Thiệp |
|
|
|
|
|
| |
3 | Lí - M. Thắng | GDCD - P.Hiền | GDQP - Thiệp | HĐTN HN - Minh |
|
|
|
|
|
| |
4 | TD - Thực | Toán - L.Hải | GDCD - Tĩnh | Hóa - Minh |
|
|
|
|
|
| |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
6 | 1 | GDCD - Tĩnh | TD - Thực | NNgữ - Mơ | Văn - Diện |
|
|
|
|
|
|
2 | Toán - Ánh | Văn - Giang | Văn - Hương(V) | Sử - Thương |
|
|
|
|
|
| |
3 | TD - Thực | GDCD - P.Hiền | Hóa - Minh | NNgữ - Thuần |
|
|
|
|
|
| |
4 | Văn - Diện | NNgữ - Thuần | TD - Thực | Hóa - Minh |
|
|
|
|
|
| |
5 | NNgữ - Liên | Sử - Thương | Địa - Sơn | GDCD - P.Hiền |
|
|
|
|
|
| |
7 | 1 | Sử - T.Hà | Lí - Tình | GDCD - Tĩnh | Văn - Diện |
|
|
|
|
|
|
2 | Lí - M. Thắng | NNgữ - Thuần | GDĐP - Thương | Văn - Diện |
|
|
|
|
|
| |
3 | Văn - Diện | Toán - L.Hải | Văn - Hương(V) | Sử - Thương |
|
|
|
|
|
| |
4 | GDĐP - T.Hà | TD - Thực | Văn - Hương(V) | NNgữ - Thuần |
|
|
|
|
|
| |
5 | SHL - Diện | SHL - Giang | SHL - Mơ | SHL - Bài |
|
|
|
|
|
|