thời khoá biêu số 2

admin Tác giả admin 06/11/2024 202 phút đọc

 

TH
TIẾT

10A1

(Phúc)

10A2

(Xuân)

10A3

(M. Thắng)

10A4

(Dung)

10C1

(Chi)

10C2

(Phi)

10C3

(Hồng)

10C4

(Hiền(H))

11A1

(Hoàng)

11A2

(Tình)

2

1

HĐTN HN - Phúc

HĐTN HN - Xuân

HĐTN HN - M. Thắng

HĐTN HN - Dung

HĐTN HN - Chi

HĐTN HN - Phi

HĐTN HN - Hồng

HĐTN HN - Hiền(H)

HĐTN HN - Hoàng

HĐTN HN - Tình

2

Lí - Hạnh

GDQP - B.Thắng

TD - L.Hà

NNgữ - Mơ

Văn - Hương(V)

GDĐP - Phi

Sử - T.Hà

CNghệ - Thu

Lí - D.Phương

NNgữ - Trúc

3

Hóa - Hoàng

TD - L.Hà

Sinh - Dung

GDQP - B.Thắng

Văn - Hương(V)

Tin - Hằng

Địa - Hồng

GDĐP - Thủy(V)

Sinh - Hiền(S)

Hóa - Hiền(H)

4

TD - L.Hà

Lí - Xuân

Toán - N. Ánh

Hóa - Minh

Sử - Chi

Địa - Bài

CNghệ - Thu

Văn - Thủy(V)

TD - Giang(TD)

Sử - K.Hà

5

NNgữ - Mơ

Toán - Vinh

CNghệ - M. Thắng

Toán - N. Ánh

Địa - Hồng

Toán - Phúc

Toán - Đào

Văn - Thủy(V)

NNgữ - Chung

Toán - Ánh

3

1

Lí - Hạnh

Toán - Vinh

NNgữ - V.Thành

Toán - N. Ánh

GDQP - B.Thắng

Lí - Toàn

CNghệ - Thu

TD - L.Hà

Văn - Phi

Sinh - Dung

2

Tin - Hậu

GDĐP - Hương(V)

GDQP - B.Thắng

CNghệ - Toàn

Sử - Chi

Toán - Phúc

TD - L.Hà

NNgữ - V.Thành

Toán - L.Hải

Văn - Thủy(V)

3

Toán - Phúc

Văn - Điệp

Sử - Chi

GDĐP - Phi

TD - L.Hà

Tin - Hằng

Văn - Thủy(V)

Toán - Đào

Hóa - Hoàng

Hóa - Hiền(H)

4

Sử - T.Hà

TD - L.Hà

Hóa - Hiền(H)

Sinh - Dung

GDCD - Tĩnh

Văn - Phi

Hóa - Minh

Toán - Đào

Tin - Hậu

Sử - K.Hà

5

GDĐP - Hương(V)

Hóa - V.Hải

Văn - Thủy(V)

Văn - Điệp

Toán - Phúc

Văn - Phi

Toán - Đào

GDCD - Tĩnh

Sử - Chi

GDĐP - Bài

4

1

GDQP - B.Thắng

Lí - Xuân

NNgữ - V.Thành

HĐTN HN - Tám

Toán - Phúc

Sử - T.Hà

GDĐP - Thủy(V)

Sử - Chi

Lí - D.Phương

Lí - Tình

2

Văn - Hương(V)

Tin - Hậu

Toán - N. Ánh

Sử - Thương

Toán - Phúc

GDQP - B.Thắng

NNgữ - V.Thành

Toán - Đào

Văn - Phi

NNgữ - Trúc

3

Văn - Hương(V)

Hóa - V.Hải

Lí - M. Thắng

Lí - Tám

Tin - Hằng

Văn - Phi

GDQP - B.Thắng

NNgữ - V.Thành

HĐTN HN - D.Phương

Văn - Thủy(V)

4

Toán - Phúc

Sử - Chi

CNghệ - M. Thắng

Toán - N. Ánh

Lí - D.Phương

Địa - Bài

Hóa - Minh

CNghệ - Thu

TD - Giang(TD)

Văn - Thủy(V)

5

Sử - T.Hà

NNgữ - V.Thành

HĐTN HN - Tám

Toán - N. Ánh

GDĐP - Hương(V)

NNgữ - Liên

Văn - Thủy(V)

GDQP - B.Thắng

NNgữ - Chung

Tin - Hậu

5

1

Toán - Phúc

Lí - Xuân

GDĐP - Thủy(V)

Sinh - Dung

Địa - Hồng

Địa - Bài

NNgữ - V.Thành

HĐTN HN - Tám

Toán - L.Hải

Toán - Ánh

2

NNgữ - Mơ

Toán - Vinh

NNgữ - V.Thành

Hóa - Minh

Lí - D.Phương

NNgữ - Liên

TD - L.Hà

Văn - Thủy(V)

Toán - L.Hải

Tin - Hậu

3

Hóa - Hoàng

Sinh - Dung

Toán - N. Ánh

Lí - Tám

GDCD - Tĩnh

TD - L.Hà

Địa - Hồng

Văn - Thủy(V)

Lí - D.Phương

Lí - Tình

4

Tin - Hậu

NNgữ - V.Thành

Toán - N. Ánh

TD - L.Hà

NNgữ - Mơ

HĐTN HN - Tám

Toán - Đào

Địa - Thịnh

Hóa - Hoàng

HĐTN HN - D.Phương

5

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

6

1

Văn - Hương(V)

Văn - Điệp

Hóa - Hiền(H)

Sinh - Dung

Sử - Chi

Văn - Phi

Văn - Thủy(V)

NNgữ - V.Thành

NNgữ - Chung

Toán - Ánh

2

Sinh - Hiền(S)

Văn - Điệp

Sinh - Dung

Hóa - Minh

NNgữ - Mơ

Sử - T.Hà

Văn - Thủy(V)

Địa - Thịnh

Sử - Chi

Hóa - Hiền(H)

3

Lí - Hạnh

NNgữ - V.Thành

Sử - Chi

TD - L.Hà

HĐTN HN - Tám

NNgữ - Liên

GDCD - Tĩnh

Hóa - Hiền(H)

Tin - Hậu

TD - Giang(TD)

4

TD - L.Hà

Tin - Hậu

Văn - Thủy(V)

NNgữ - Mơ

Tin - Hằng

Lí - Toàn

NNgữ - V.Thành

GDCD - Tĩnh

Văn - Phi

NNgữ - Trúc

5

HĐTN HN - Tám

Toán - Vinh

Văn - Thủy(V)

CNghệ - Toàn

Văn - Hương(V)

GDCD - Tĩnh

Sử - T.Hà

Sử - Chi

 

 

7

1

NNgữ - Mơ

Sử - Chi

TD - L.Hà

Sử - Thương

Địa - Hồng

Toán - Phúc

HĐTN HN - Tám

Địa - Thịnh

Sinh - Hiền(S)

Sinh - Dung

2

Toán - Phúc

Hóa - V.Hải

Sinh - Dung

NNgữ - Mơ

Văn - Hương(V)

TD - L.Hà

Sử - T.Hà

Hóa - Hiền(H)

Hóa - Hoàng

TD - Giang(TD)

3

Hóa - Hoàng

Sinh - Dung

Lí - M. Thắng

Văn - Điệp

TD - L.Hà

Sử - T.Hà

GDCD - Tĩnh

Sử - Chi

GDĐP - Sơn

Lí - Tình

4

Sinh - Hiền(S)

HĐTN HN - Tám

Hóa - Hiền(H)

Văn - Điệp

NNgữ - Mơ

GDCD - Tĩnh

Địa - Hồng

TD - L.Hà

Toán - L.Hải

Toán - Ánh

5

SHL - Phúc

SHL - Xuân

SHL - M. Thắng

SHL - Dung

SHL - Chi

SHL - Phi

SHL - Hồng

SHL - Hiền(H)

SHL - Hoàng

SHL - Tình


 

 

TH
TIẾT

11A3

(Hiền(S))

11A4

(V.Hải)

11C1

(Chung)

11C2

(Điệp)

11C3

(Hân)

11C4

(Trúc)

12A1

(L.Hải)

12A2

(Ánh)

12A3

(Thủy.H)

12A4

(Hạnh)

2

1

HĐTN HN - Hiền(S)

HĐTN HN - V.Hải

HĐTN HN - Chung

HĐTN HN - Điệp

HĐTN HN - Hân

HĐTN HN - Trúc

HĐTN HN - L.Hải

HĐTN HN - Ánh

HĐTN HN - Thủy.H

HĐTN HN - Hạnh

2

Sử - K.Hà

Hóa - V.Hải

NNgữ - Chung

Văn - Điệp

Sử - Chi

Văn - Giang

TD - Chương

Hóa - Thủy.H

Lí - M. Thắng

Tin - Hằng

3

TD - Giang(TD)

Văn - Hân

GDCD - P.Hiền

Văn - Điệp

HĐTN HN - Sơn

Sử - K.Hà

Văn - Diện

Văn - Giang

GDĐP - T.Hà

Hóa - Thủy.H

4

Toán - Phúc

Sinh - Hiền(S)

Văn - Phi

Địa - Hồng

NNgữ - Chung

NNgữ - Trúc

Văn - Diện

Lí - Hạnh

Văn - Hân

Toán - Đào

5

Văn - Điệp

Toán - N. Minh

Văn - Phi

NNgữ - Trúc

CNghệ - Thu

GDCD - P.Hiền

HĐTN HN - Xuân

Tin - Hằng

Văn - Hân

Lí - Hạnh

3

1

Hóa - Hiền(H)

Sinh - Hiền(S)

HĐTN HN - D.Phương

Sử - K.Hà

Địa - Thịnh

TD - Giang(TD)

Văn - Diện

Sinh - Hào

Toán - Đào

Hóa - Thủy.H

2

Sử - K.Hà

GDĐP - Bài

TD - Giang(TD)

Văn - Điệp

GDĐP - Thịnh

Địa - Sơn

Tin - Hằng

Lí - Hạnh

Sinh - Hào

NNgữ - Liên

3

HĐTN HN - D.Phương

TD - Giang(TD)

Tin - Hậu

Toán - Vinh

CNghệ - Thu

Sử - K.Hà

NNgữ - Liên

Hóa - Thủy.H

Sử - T.Hà

GDQP - Thiệp

4

Sinh - Hiền(S)

Lí - D.Phương

Địa - Thịnh

TD - Giang(TD)

Toán - Vinh

Hóa - V.Hải

Toán - L.Hải

HĐTN HN - Thủy.H

Tin - Hằng

Sinh - Hào

5

GDĐP - Sơn

HĐTN HN - D.Phương

Toán - Vinh

Tin - Hậu

Hóa - Hoàng

CNghệ - Thu

Hóa - Minh

Sử - T.Hà

Hóa - Thủy.H

Tin - Hằng

4

1

Văn - Điệp

NNgữ - Chung

Văn - Phi

Sử - K.Hà

TD - Giang(TD)

Toán - N. Minh

Sinh - Hào

Văn - Giang

TD - Thực

Toán - Đào

2

Văn - Điệp

Sử - K.Hà

NNgữ - Chung

Lí - Tám

Văn - Hân

Hóa - V.Hải

Lí - Xuân

Văn - Giang

GDQP - Thiệp

Sinh - Hào

3

Lí - Tình

Toán - N. Minh

TD - Giang(TD)

NNgữ - Trúc

Văn - Hân

GDCD - P.Hiền

NNgữ - Liên

GDĐP - T.Hà

NNgữ - Thuần

TD - Thực

4

CNghệ - Tình

Toán - N. Minh

Sử - K.Hà

GDCD - P.Hiền

NNgữ - Chung

NNgữ - Trúc

GDQP - Thiệp

NNgữ - Thuần

Toán - Đào

Văn - Hân

5

NNgữ - Trúc

Hóa - V.Hải

GDCD - P.Hiền

HĐTN HN - D.Phương

Sử - Chi

CNghệ - Thu

Hóa - Minh

Tin - Hằng

Toán - Đào

Văn - Hân

5

1

CNghệ - Tình

Lí - D.Phương

NNgữ - Chung

Toán - Vinh

Địa - Thịnh

Toán - N. Minh

Sử - K.Hà

Sinh - Hào

Lí - M. Thắng

Toán - Đào

2

Toán - Phúc

CNghệ - Tám

Sử - K.Hà

NNgữ - Trúc

Hóa - Hoàng

Toán - N. Minh

Lí - Xuân

NNgữ - Thuần

Sinh - Hào

Toán - Đào

3

Toán - Phúc

Toán - N. Minh

Địa - Thịnh

Tin - Hậu

Toán - Vinh

Sử - K.Hà

Toán - L.Hải

TD - Thực

Toán - Đào

Sinh - Hào

4

NNgữ - Trúc

NNgữ - Chung

Toán - Vinh

Địa - Hồng

GDCD - P.Hiền

Địa - Sơn

GDĐP - K.Hà

GDQP - Thiệp

NNgữ - Thuần

NNgữ - Liên

5

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

6

1

TD - Giang(TD)

Sinh - Hiền(S)

Lí - Tám

Toán - Vinh

Địa - Thịnh

Văn - Giang

TD - Chương

Sử - T.Hà

Sinh - Hào

Lí - Hạnh

2

NNgữ - Trúc

Văn - Hân

Tin - Hậu

GDCD - P.Hiền

NNgữ - Chung

GDĐP - Sơn

Sinh - Hào

Hóa - Thủy.H

Tin - Hằng

NNgữ - Liên

3

Sinh - Hiền(S)

NNgữ - Chung

GDĐP - Thịnh

GDĐP - Sơn

Toán - Vinh

NNgữ - Trúc

Tin - Hằng

Toán - Ánh

HĐTN HN - Thủy.H

GDĐP - Thương

4

Hóa - Hiền(H)

TD - Giang(TD)

Toán - Vinh

Lí - Tám

GDCD - P.Hiền

HĐTN HN - Sơn

NNgữ - Liên

Toán - Ánh

Sử - T.Hà

Sử - Thương

5

 

 

 

 

 

 

Hóa - Minh

NNgữ - Thuần

Hóa - Thủy.H

Văn - Hân

7

1

Hóa - Hiền(H)

Văn - Thắng

Sử - K.Hà

Văn - Điệp

Văn - Hân

TD - Giang(TD)

Toán - L.Hải

Toán - Ánh

Hóa - Thủy.H

TD - Thực

2

Sinh - Hiền(S)

Văn - Thắng

Lí - Tám

Sử - K.Hà

Văn - Hân

Văn - Giang

Toán - L.Hải

Toán - Ánh

TD - Thực

Hóa - Thủy.H

3

Toán - Phúc

CNghệ - Tám

Địa - Thịnh

Địa - Hồng

TD - Giang(TD)

Văn - Giang

Sử - K.Hà

TD - Thực

NNgữ - Thuần

HĐTN HN - Thủy.H

4

Lí - Tình

Hóa - V.Hải

Văn - Phi

TD - Giang(TD)

Sử - Chi

Địa - Sơn

Lí - Xuân

Lí - Hạnh

Văn - Hân

Sử - Thương

5

SHL - Hiền(S)

SHL - V.Hải

SHL - Chung

SHL - Điệp

SHL - Hân

SHL - Trúc

SHL - L.Hải

SHL - Ánh

SHL - Thủy.H

SHL - Hạnh


 

 

TH
TIẾT

12C1

(Diện)

12C2

(Giang)

12C3

(Mơ)

12C4

(Bài)

 

 

 

 

 

 

2

1

HĐTN HN - Diện

HĐTN HN - Giang

HĐTN HN - Mơ

HĐTN HN - Bài

 

 

 

 

 

 

2

Toán - Ánh

CNghệ - N.Hải

Sử - Thương

Toán - N. Ánh

 

 

 

 

 

 

3

Địa - Bài

Sử - Thương

Hóa - Minh

CNghệ - Thu

 

 

 

 

 

 

4

CNghệ - M. Thắng

Địa - Sơn

NNgữ - Mơ

GDCD - P.Hiền

 

 

 

 

 

 

5

HĐTN HN - Minh

Văn - Giang

Địa - Sơn

Địa - Bài

 

 

 

 

 

 

3

1

Sử - T.Hà

Toán - L.Hải

Địa - Sơn

Địa - Bài

 

 

 

 

 

 

2

Văn - Diện

Sử - Thương

CNghệ - Thu

Toán - N. Ánh

 

 

 

 

 

 

3

Văn - Diện

GDĐP - Thương

Văn - Hương(V)

Toán - N. Ánh

 

 

 

 

 

 

4

Địa - Bài

Địa - Sơn

Sử - Thương

Văn - Diện

 

 

 

 

 

 

5

NNgữ - Liên

GDQP - Thiệp

Toán - N. Ánh

Sử - Thương

 

 

 

 

 

 

4

1

CNghệ - M. Thắng

CNghệ - N.Hải

CNghệ - Thu

Địa - Bài

 

 

 

 

 

 

2

Sử - T.Hà

NNgữ - Thuần

HĐTN HN - Minh

TD - Thực

 

 

 

 

 

 

3

Địa - Bài

HĐTN HN - Minh

Toán - N. Ánh

CNghệ - Thu

 

 

 

 

 

 

4

NNgữ - Liên

Văn - Giang

TD - Thực

GDĐP - Thương

 

 

 

 

 

 

5

GDQP - Thiệp

Văn - Giang

Sử - Thương

NNgữ - Thuần

 

 

 

 

 

 

5

1

GDCD - Tĩnh

Địa - Sơn

NNgữ - Mơ

TD - Thực

 

 

 

 

 

 

2

Toán - Ánh

Lí - Tình

Toán - N. Ánh

GDQP - Thiệp

 

 

 

 

 

 

3

Lí - M. Thắng

GDCD - P.Hiền

GDQP - Thiệp

HĐTN HN - Minh

 

 

 

 

 

 

4

TD - Thực

Toán - L.Hải

GDCD - Tĩnh

Hóa - Minh

 

 

 

 

 

 

5

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

6

1

GDCD - Tĩnh

TD - Thực

NNgữ - Mơ

Văn - Diện

 

 

 

 

 

 

2

Toán - Ánh

Văn - Giang

Văn - Hương(V)

Sử - Thương

 

 

 

 

 

 

3

TD - Thực

GDCD - P.Hiền

Hóa - Minh

NNgữ - Thuần

 

 

 

 

 

 

4

Văn - Diện

NNgữ - Thuần

TD - Thực

Hóa - Minh

 

 

 

 

 

 

5

NNgữ - Liên

Sử - Thương

Địa - Sơn

GDCD - P.Hiền

 

 

 

 

 

 

7

1

Sử - T.Hà

Lí - Tình

GDCD - Tĩnh

Văn - Diện

 

 

 

 

 

 

2

Lí - M. Thắng

NNgữ - Thuần

GDĐP - Thương

Văn - Diện

 

 

 

 

 

 

3

Văn - Diện

Toán - L.Hải

Văn - Hương(V)

Sử - Thương

 

 

 

 

 

 

4

GDĐP - T.Hà

TD - Thực

Văn - Hương(V)

NNgữ - Thuần

 

 

 

 

 

 

5

SHL - Diện

SHL - Giang

SHL - Mơ

SHL - Bài

 

 

 

 

 

 

 

5.0
270 Đánh giá
admin
Tác giả admin Quản trị viên
Bài viết trước thời khoá biểu số 1

thời khoá biểu số 1

Bài viết tiếp theo

TỌA ĐÀM CHUYÊN MÔN NÂNG CAO CHẤT LƯỢNG ÔN THI TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2025

TỌA ĐÀM CHUYÊN MÔN NÂNG CAO CHẤT LƯỢNG ÔN THI TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2025
Viết bình luận
Thêm bình luận

Bài viết liên quan

Thông báo