thời khoá biểu số 1

admin Tác giả admin 06/11/2024 199 phút đọc

 

TH
TIẾT

10A1

(Phúc)

10A2

(Xuân)

10A3

(M. Thắng)

10A4

(Dung)

10C1

(Chi)

10C2

(Phi)

10C3

(Hồng)

10C4

(Hiền(H))

11A1

(Hoàng)

11A2

(Tình)

2

1

HĐTN HN - Phúc

HĐTN HN - Xuân

HĐTN HN - M. Thắng

HĐTN HN - Dung

HĐTN HN - Chi

HĐTN HN - Phi

HĐTN HN - Hồng

HĐTN HN - Hiền(H)

HĐTN HN - Hoàng

HĐTN HN - Tình

2

TD - L.Hà

Toán - Vinh

Sinh - Dung

Hóa - Minh

NNgữ - Mơ

Lí - Toàn

Địa - Hồng

Toán - Đào

Lí - D.Phương

TD - Giang(TD)

3

Hóa - Hoàng

TD - L.Hà

Văn - Thủy(V)

CNghệ - Toàn

GDĐP - Bài

NNgữ - Liên

Sử - T.Hà

Hóa - Hiền(H)

Sử - Chi

NNgữ - Trúc

4

Lí - Hạnh

Văn - Điệp

Toán - N. Ánh

Sinh - Dung

TD - L.Hà

Toán - Phúc

Hóa - Minh

Văn - Thủy(V)

NNgữ - Chung

Lí - Tình

5

HĐTN HN - Tám

Văn - Điệp

Lí - M. Thắng

NNgữ - Mơ

Địa - Hồng

Toán - Phúc

CNghệ - Thu

Văn - Thủy(V)

Hóa - Hoàng

Toán - Ánh

3

1

Lí - Hạnh

Toán - Vinh

Văn - Thủy(V)

GDĐP - Sơn

Địa - Hồng

Địa - Bài

CNghệ - Thu

TD - L.Hà

HĐTN HN - D.Phương

Sinh - Dung

2

Sinh - Hiền(S)

Toán - Vinh

Văn - Thủy(V)

Sinh - Dung

Tin - Hằng

GDCD - Tĩnh

TD - L.Hà

CNghệ - Thu

Toán - L.Hải

Tin - Hậu

3

Hóa - Hoàng

Hóa - V.Hải

Hóa - Hiền(H)

TD - L.Hà

Văn - Hương(V)

Toán - Phúc

Toán - Đào

Văn - Thủy(V)

Toán - L.Hải

GDQP - Thiệp

4

Tin - Hậu

TD - L.Hà

Toán - N. Ánh

Hóa - Minh

Văn - Hương(V)

GDĐP - Bài

GDCD - Tĩnh

Địa - Thịnh

Hóa - Hoàng

Hóa - Hiền(H)

5

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

4

1

Lí - Hạnh

Lí - Xuân

HĐTN HN - Tám

Toán - N. Ánh

Toán - Phúc

Sử - T.Hà

GDQP - B.Thắng

NNgữ - V.Thành

Lí - D.Phương

Văn - Thủy(V)

2

GDQP - B.Thắng

HĐTN HN - Tám

CNghệ - M. Thắng

Toán - N. Ánh

Lí - D.Phương

NNgữ - Liên

NNgữ - V.Thành

GDCD - Tĩnh

GDĐP - K.Hà

Văn - Thủy(V)

3

Toán - Phúc

Tin - Hậu

Lí - M. Thắng

Văn - Điệp

GDCD - Tĩnh

Tin - Hằng

Văn - Thủy(V)

Toán - Đào

TD - Giang(TD)

NNgữ - Trúc

4

Toán - Phúc

NNgữ - V.Thành

Toán - N. Ánh

Hóa - Minh

GDQP - B.Thắng

Văn - Phi

Sử - T.Hà

CNghệ - Thu

NNgữ - Chung

Sử - Chi

5

Sử - T.Hà

Sử - Thương

NNgữ - V.Thành

HĐTN HN - Tám

Sử - Chi

GDCD - Tĩnh

Toán - Đào

GDQP - B.Thắng

Tin - Hậu

Lí - Tình

5

1

Sinh - Hiền(S)

Sinh - Dung

GDĐP - Sơn

Lí - Tám

Địa - Hồng

Địa - Bài

NNgữ - V.Thành

Toán - Đào

Toán - L.Hải

Toán - Ánh

2

NNgữ - Mơ

Toán - Vinh

CNghệ - M. Thắng

Toán - N. Ánh

Lí - D.Phương

TD - L.Hà

Toán - Đào

NNgữ - V.Thành

Tin - Hậu

GDĐP - K.Hà

3

Tin - Hậu

Lí - Xuân

Sinh - Dung

Toán - N. Ánh

Toán - Phúc

Sử - T.Hà

TD - L.Hà

GDCD - Tĩnh

Sinh - Hiền(S)

HĐTN HN - D.Phương

4

TD - L.Hà

GDQP - B.Thắng

Toán - N. Ánh

NNgữ - Mơ

GDCD - Tĩnh

HĐTN HN - Tám

Địa - Hồng

Địa - Thịnh

Lí - D.Phương

Tin - Hậu

5

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

6

1

Văn - Hương(V)

Hóa - V.Hải

Sử - Chi

GDQP - B.Thắng

Tin - Hằng

Văn - Phi

Văn - Thủy(V)

HĐTN HN - Tám

Sinh - Hiền(S)

TD - Giang(TD)

2

Văn - Hương(V)

Văn - Điệp

Hóa - Hiền(H)

Lí - Tám

NNgữ - Mơ

Văn - Phi

Văn - Thủy(V)

Sử - Chi

Văn - Hân

Toán - Ánh

3

NNgữ - Mơ

Tin - Hậu

NNgữ - V.Thành

TD - L.Hà

Sử - Chi

Tin - Hằng

HĐTN HN - Tám

Địa - Thịnh

TD - Giang(TD)

Hóa - Hiền(H)

4

GDĐP - Sơn

NNgữ - V.Thành

TD - L.Hà

Sử - Thương

Văn - Hương(V)

GDQP - B.Thắng

Hóa - Minh

GDĐP - Thịnh

NNgữ - Chung

Văn - Thủy(V)

5

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

7

1

Toán - Phúc

NNgữ - V.Thành

Sinh - Dung

NNgữ - Mơ

TD - L.Hà

Lí - Toàn

Văn - Thủy(V)

Hóa - Hiền(H)

Văn - Thắng

Lí - Tình

2

Toán - Phúc

GDĐP - Sơn

NNgữ - V.Thành

CNghệ - Toàn

HĐTN HN - Tám

TD - L.Hà

GDĐP - Thịnh

Sử - Chi

Văn - Thắng

Sinh - Dung

3

Hóa - Hoàng

Sinh - Dung

Hóa - Hiền(H)

Văn - Điệp

NNgữ - Mơ

Địa - Bài

Địa - Hồng

TD - L.Hà

Toán - L.Hải

NNgữ - Trúc

4

NNgữ - Mơ

Hóa - V.Hải

TD - L.Hà

Văn - Điệp

Văn - Hương(V)

NNgữ - Liên

GDCD - Tĩnh

NNgữ - V.Thành

GDQP - B.Thắng

Hóa - Hiền(H)

5

Văn - Hương(V)

Lí - Xuân

GDQP - B.Thắng

Sinh - Dung

Toán - Phúc

Văn - Phi

NNgữ - V.Thành

Văn - Thủy(V)

Hóa - Hoàng

Toán - Ánh


 

 

TH
TIẾT

11A3

(Hiền(S))

11A4

(V.Hải)

11C1

(Chung)

11C2

(Điệp)

11C3

(Hân)

11C4

(Trúc)

12A1

(L.Hải)

12A2

(Ánh)

12A3

(Thủy.H)

12A4

(Hạnh)

2

1

HĐTN HN - Hiền(S)

HĐTN HN - V.Hải

HĐTN HN - Chung

HĐTN HN - Điệp

HĐTN HN - Hân

HĐTN HN - Trúc

HĐTN HN - L.Hải

HĐTN HN - Ánh

HĐTN HN - Thủy.H

HĐTN HN - Hạnh

2

Toán - Phúc

Sinh - Hiền(S)

Văn - Phi

NNgữ - Trúc

NNgữ - Chung

Văn - Giang

Lí - Xuân

Tin - Hằng

NNgữ - Thuần

HĐTN HN - Thủy.H

3

Sinh - Hiền(S)

Hóa - V.Hải

GDCD - P.Hiền

Văn - Điệp

CNghệ - Thu

Văn - Giang

TD - Chương

Hóa - Thủy.H

GDQP - Thiệp

Văn - Hân

4

Hóa - Hiền(H)

TD - Giang(TD)

GDQP - Thiệp

Địa - Hồng

Hóa - Hoàng

GDCD - P.Hiền

Tin - Hằng

Toán - Ánh

Lí - M. Thắng

Văn - Hân

5

NNgữ - Trúc

GDQP - Thiệp

NNgữ - Chung

GDCD - P.Hiền

Văn - Hân

Địa - Sơn

Hóa - Minh

Lí - Hạnh

Hóa - Thủy.H

Toán - Đào

3

1

Hóa - Hiền(H)

Sinh - Hiền(S)

Địa - Thịnh

TD - Giang(TD)

GDĐP - K.Hà

Hóa - V.Hải

Văn - Diện

Sinh - Hào

Toán - Đào

Hóa - Thủy.H

2

Toán - Phúc

HĐTN HN - D.Phương

Sử - K.Hà

Địa - Hồng

Địa - Thịnh

TD - Giang(TD)

Văn - Diện

Toán - Ánh

Toán - Đào

Sinh - Hào

3

HĐTN HN - D.Phương

TD - Giang(TD)

Tin - Hậu

Toán - Vinh

HĐTN HN - Sơn

CNghệ - Thu

Sử - K.Hà

Tin - Hằng

HĐTN HN - Thủy.H

Lí - Hạnh

4

GDĐP - K.Hà

Hóa - V.Hải

TD - Giang(TD)

HĐTN HN - D.Phương

Toán - Vinh

Địa - Sơn

Toán - L.Hải

Hóa - Thủy.H

Tin - Hằng

Toán - Đào

5

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

4

1

TD - Giang(TD)

NNgữ - Chung

Văn - Phi

Toán - Vinh

CNghệ - Thu

Sử - K.Hà

Sinh - Hào

Văn - Giang

Toán - Đào

Tin - Hằng

2

NNgữ - Trúc

Văn - Phi

Toán - Vinh

Tin - Hậu

GDCD - P.Hiền

Văn - Giang

Lí - Xuân

NNgữ - Thuần

Tin - Hằng

TD - Thực

3

Lí - Tình

Văn - Phi

NNgữ - Chung

Lí - Tám

Toán - Vinh

CNghệ - Thu

NNgữ - Liên

Lí - Hạnh

TD - Thực

Sinh - Hào

4

Văn - Điệp

GDĐP - K.Hà

HĐTN HN - D.Phương

GDCD - P.Hiền

TD - Giang(TD)

NNgữ - Trúc

GDQP - Thiệp

TD - Thực

Sinh - Hào

Toán - Đào

5

Văn - Điệp

Lí - D.Phương

GDCD - P.Hiền

NNgữ - Trúc

NNgữ - Chung

Toán - Vinh

Hóa - Minh

GDQP - Thiệp

NNgữ - Thuần

NNgữ - Liên

5

1

GDQP - B.Thắng

Lí - D.Phương

NNgữ - Chung

Văn - Điệp

Địa - Thịnh

Toán - Vinh

HĐTN HN - Xuân

Sử - K.Hà

GDĐP - Hân

Sử - T.Hà

2

Sinh - Hiền(S)

Toán - Ánh

Lí - Tám

Văn - Điệp

GDQP - Thiệp

NNgữ - Trúc

Toán - L.Hải

Văn - Giang

Sử - T.Hà

Văn - Hân

3

Văn - Điệp

CNghệ - Tám

Toán - Vinh

GDQP - B.Thắng

Văn - Hân

Sử - K.Hà

Toán - L.Hải

Văn - Giang

Toán - Đào

GDQP - Thiệp

4

Toán - Phúc

NNgữ - Chung

Toán - Vinh

Sử - K.Hà

Văn - Hân

GDCD - P.Hiền

Hóa - Minh

NNgữ - Thuần

TD - Thực

Toán - Đào

5

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

6

1

Hóa - Hiền(H)

NNgữ - Chung

Địa - Thịnh

Sử - K.Hà

Toán - Vinh

Văn - Giang

TD - Chương

Sinh - Hào

Văn - Hân

Hóa - Thủy.H

2

CNghệ - Tình

Sinh - Hiền(S)

Sử - K.Hà

Tin - Hậu

GDCD - P.Hiền

Toán - Vinh

NNgữ - Liên

NNgữ - Thuần

Hóa - Thủy.H

Tin - Hằng

3

Sinh - Hiền(S)

Toán - Ánh

GDĐP - K.Hà

Toán - Vinh

NNgữ - Chung

Hóa - V.Hải

Sinh - Hào

HĐTN HN - Thủy.H

NNgữ - Thuần

NNgữ - Liên

4

Lí - Tình

Toán - Ánh

Tin - Hậu

TD - Giang(TD)

Sử - Chi

GDĐP - K.Hà

Tin - Hằng

GDĐP - Giang

Sinh - Hào

TD - Thực

5

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

7

1

Sử - K.Hà

Văn - Phi

Lí - Tám

Địa - Hồng

TD - Giang(TD)

Địa - Sơn

Toán - L.Hải

Toán - Ánh

Lí - M. Thắng

GDĐP - Hân

2

CNghệ - Tình

Hóa - V.Hải

TD - Giang(TD)

GDĐP - K.Hà

Hóa - Hoàng

NNgữ - Trúc

GDĐP - Thủy(V)

Toán - Ánh

Văn - Hân

NNgữ - Liên

3

TD - Giang(TD)

Toán - Ánh

Văn - Phi

Lí - Tám

Địa - Thịnh

GDQP - B.Thắng

NNgữ - Liên

Hóa - Thủy.H

Văn - Hân

Lí - Hạnh

4

Toán - Phúc

Sử - K.Hà

Văn - Phi

NNgữ - Trúc

Sử - Chi

TD - Giang(TD)

Lí - Xuân

TD - Thực

Sinh - Hào

Hóa - Thủy.H

5

NNgữ - Trúc

CNghệ - Tám

Địa - Thịnh

Văn - Điệp

Văn - Hân

HĐTN HN - Sơn

Văn - Diện

Lí - Hạnh

Hóa - Thủy.H

Sinh - Hào


 

 

TH
TIẾT

12C1

(Diện)

12C2

(Giang)

12C3

(Mơ)

12C4

(Bài)

 

 

 

 

 

 

2

1

HĐTN HN - Diện

HĐTN HN - Giang

HĐTN HN - Mơ

HĐTN HN - Bài

 

 

 

 

 

 

2

Sử - T.Hà

GDQP - Thiệp

Văn - Hương(V)

CNghệ - Thu

 

 

 

 

 

 

3

HĐTN HN - Minh

Địa - Sơn

NNgữ - Mơ

Văn - Diện

 

 

 

 

 

 

4

Văn - Diện

NNgữ - Thuần

CNghệ - Thu

Địa - Bài

 

 

 

 

 

 

5

Địa - Bài

Văn - Giang

Toán - N. Ánh

NNgữ - Thuần

 

 

 

 

 

 

3

1

GDCD - Tĩnh

Toán - L.Hải

Văn - Hương(V)

Toán - N. Ánh

 

 

 

 

 

 

2

Địa - Bài

Địa - Sơn

Văn - Hương(V)

Toán - N. Ánh

 

 

 

 

 

 

3

Toán - Ánh

CNghệ - N.Hải

Toán - N. Ánh

Hóa - Minh

 

 

 

 

 

 

4

Văn - Diện

Lí - N.Hải

CNghệ - Thu

GDQP - Thiệp

 

 

 

 

 

 

5

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

4

1

CNghệ - M. Thắng

TD - Thực

GDCD - Tĩnh

Địa - Bài

 

 

 

 

 

 

2

Sử - T.Hà

Sử - Thương

GDQP - Thiệp

HĐTN HN - Minh

 

 

 

 

 

 

3

Địa - Bài

NNgữ - Thuần

HĐTN HN - Minh

GDCD - P.Hiền

 

 

 

 

 

 

4

NNgữ - Liên

Văn - Giang

Sử - Thương

NNgữ - Thuần

 

 

 

 

 

 

5

GDĐP - Thủy(V)

Văn - Giang

Toán - N. Ánh

CNghệ - Thu

 

 

 

 

 

 

5

1

Lí - M. Thắng

Văn - Giang

TD - Thực

Toán - N. Ánh

 

 

 

 

 

 

2

NNgữ - Liên

NNgữ - Thuần

Hóa - Minh

TD - Thực

 

 

 

 

 

 

3

Toán - Ánh

GDCD - P.Hiền

Sử - Thương

Hóa - Minh

 

 

 

 

 

 

4

GDQP - Thiệp

GDĐP - Giang

Địa - Sơn

Sử - Thương

 

 

 

 

 

 

5

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

6

1

Toán - Ánh

Địa - Sơn

TD - Thực

Văn - Diện

 

 

 

 

 

 

2

Văn - Diện

HĐTN HN - Minh

Địa - Sơn

Sử - Thương

 

 

 

 

 

 

3

TD - Thực

Sử - Thương

Hóa - Minh

GDCD - P.Hiền

 

 

 

 

 

 

4

NNgữ - Liên

GDCD - P.Hiền

NNgữ - Mơ

NNgữ - Thuần

 

 

 

 

 

 

5

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

7

1

Văn - Diện

Lí - N.Hải

GDĐP - Hương(V)

TD - Thực

 

 

 

 

 

 

2

TD - Thực

CNghệ - N.Hải

GDCD - Tĩnh

Văn - Diện

 

 

 

 

 

 

3

Lí - M. Thắng

TD - Thực

Văn - Hương(V)

Văn - Diện

 

 

 

 

 

 

4

CNghệ - M. Thắng

Toán - L.Hải

Địa - Sơn

GDĐP - Thủy(V)

 

 

 

 

 

 

5

GDCD - Tĩnh

Toán - L.Hải

NNgữ - Mơ

Địa - Bài

 

 

 

 

 

 

 

5.0
269 Đánh giá
admin
Tác giả admin Quản trị viên
Bài viết trước KHGD trường NYT

KHGD trường NYT

Bài viết tiếp theo

🎉 SIÊNG TRỒNG CÂY-HÁI QUẢ NGỌT! KẾT QUẢ KỲ THI HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH NĂM HỌC 2025-2026! 🎉

🎉 SIÊNG TRỒNG CÂY-HÁI QUẢ NGỌT! KẾT QUẢ KỲ THI HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH NĂM HỌC 2025-2026! 🎉
Viết bình luận
Thêm bình luận

Bài viết liên quan

Thông báo