thời khoá biểu số 1
THỨ | TIẾT | 10A1 (Phúc) | 10A2 (Xuân) | 10A3 (M. Thắng) | 10A4 (Dung) | 10C1 (Chi) | 10C2 (Phi) | 10C3 (Hồng) | 10C4 (Hiền(H)) | 11A1 (Hoàng) | 11A2 (Tình) |
2 | 1 | HĐTN HN - Phúc | HĐTN HN - Xuân | HĐTN HN - M. Thắng | HĐTN HN - Dung | HĐTN HN - Chi | HĐTN HN - Phi | HĐTN HN - Hồng | HĐTN HN - Hiền(H) | HĐTN HN - Hoàng | HĐTN HN - Tình |
2 | TD - L.Hà | Toán - Vinh | Sinh - Dung | Hóa - Minh | NNgữ - Mơ | Lí - Toàn | Địa - Hồng | Toán - Đào | Lí - D.Phương | TD - Giang(TD) | |
3 | Hóa - Hoàng | TD - L.Hà | Văn - Thủy(V) | CNghệ - Toàn | GDĐP - Bài | NNgữ - Liên | Sử - T.Hà | Hóa - Hiền(H) | Sử - Chi | NNgữ - Trúc | |
4 | Lí - Hạnh | Văn - Điệp | Toán - N. Ánh | Sinh - Dung | TD - L.Hà | Toán - Phúc | Hóa - Minh | Văn - Thủy(V) | NNgữ - Chung | Lí - Tình | |
5 | HĐTN HN - Tám | Văn - Điệp | Lí - M. Thắng | NNgữ - Mơ | Địa - Hồng | Toán - Phúc | CNghệ - Thu | Văn - Thủy(V) | Hóa - Hoàng | Toán - Ánh | |
3 | 1 | Lí - Hạnh | Toán - Vinh | Văn - Thủy(V) | GDĐP - Sơn | Địa - Hồng | Địa - Bài | CNghệ - Thu | TD - L.Hà | HĐTN HN - D.Phương | Sinh - Dung |
2 | Sinh - Hiền(S) | Toán - Vinh | Văn - Thủy(V) | Sinh - Dung | Tin - Hằng | GDCD - Tĩnh | TD - L.Hà | CNghệ - Thu | Toán - L.Hải | Tin - Hậu | |
3 | Hóa - Hoàng | Hóa - V.Hải | Hóa - Hiền(H) | TD - L.Hà | Văn - Hương(V) | Toán - Phúc | Toán - Đào | Văn - Thủy(V) | Toán - L.Hải | GDQP - Thiệp | |
4 | Tin - Hậu | TD - L.Hà | Toán - N. Ánh | Hóa - Minh | Văn - Hương(V) | GDĐP - Bài | GDCD - Tĩnh | Địa - Thịnh | Hóa - Hoàng | Hóa - Hiền(H) | |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
4 | 1 | Lí - Hạnh | Lí - Xuân | HĐTN HN - Tám | Toán - N. Ánh | Toán - Phúc | Sử - T.Hà | GDQP - B.Thắng | NNgữ - V.Thành | Lí - D.Phương | Văn - Thủy(V) |
2 | GDQP - B.Thắng | HĐTN HN - Tám | CNghệ - M. Thắng | Toán - N. Ánh | Lí - D.Phương | NNgữ - Liên | NNgữ - V.Thành | GDCD - Tĩnh | GDĐP - K.Hà | Văn - Thủy(V) | |
3 | Toán - Phúc | Tin - Hậu | Lí - M. Thắng | Văn - Điệp | GDCD - Tĩnh | Tin - Hằng | Văn - Thủy(V) | Toán - Đào | TD - Giang(TD) | NNgữ - Trúc | |
4 | Toán - Phúc | NNgữ - V.Thành | Toán - N. Ánh | Hóa - Minh | GDQP - B.Thắng | Văn - Phi | Sử - T.Hà | CNghệ - Thu | NNgữ - Chung | Sử - Chi | |
5 | Sử - T.Hà | Sử - Thương | NNgữ - V.Thành | HĐTN HN - Tám | Sử - Chi | GDCD - Tĩnh | Toán - Đào | GDQP - B.Thắng | Tin - Hậu | Lí - Tình | |
5 | 1 | Sinh - Hiền(S) | Sinh - Dung | GDĐP - Sơn | Lí - Tám | Địa - Hồng | Địa - Bài | NNgữ - V.Thành | Toán - Đào | Toán - L.Hải | Toán - Ánh |
2 | NNgữ - Mơ | Toán - Vinh | CNghệ - M. Thắng | Toán - N. Ánh | Lí - D.Phương | TD - L.Hà | Toán - Đào | NNgữ - V.Thành | Tin - Hậu | GDĐP - K.Hà | |
3 | Tin - Hậu | Lí - Xuân | Sinh - Dung | Toán - N. Ánh | Toán - Phúc | Sử - T.Hà | TD - L.Hà | GDCD - Tĩnh | Sinh - Hiền(S) | HĐTN HN - D.Phương | |
4 | TD - L.Hà | GDQP - B.Thắng | Toán - N. Ánh | NNgữ - Mơ | GDCD - Tĩnh | HĐTN HN - Tám | Địa - Hồng | Địa - Thịnh | Lí - D.Phương | Tin - Hậu | |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
6 | 1 | Văn - Hương(V) | Hóa - V.Hải | Sử - Chi | GDQP - B.Thắng | Tin - Hằng | Văn - Phi | Văn - Thủy(V) | HĐTN HN - Tám | Sinh - Hiền(S) | TD - Giang(TD) |
2 | Văn - Hương(V) | Văn - Điệp | Hóa - Hiền(H) | Lí - Tám | NNgữ - Mơ | Văn - Phi | Văn - Thủy(V) | Sử - Chi | Văn - Hân | Toán - Ánh | |
3 | NNgữ - Mơ | Tin - Hậu | NNgữ - V.Thành | TD - L.Hà | Sử - Chi | Tin - Hằng | HĐTN HN - Tám | Địa - Thịnh | TD - Giang(TD) | Hóa - Hiền(H) | |
4 | GDĐP - Sơn | NNgữ - V.Thành | TD - L.Hà | Sử - Thương | Văn - Hương(V) | GDQP - B.Thắng | Hóa - Minh | GDĐP - Thịnh | NNgữ - Chung | Văn - Thủy(V) | |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
7 | 1 | Toán - Phúc | NNgữ - V.Thành | Sinh - Dung | NNgữ - Mơ | TD - L.Hà | Lí - Toàn | Văn - Thủy(V) | Hóa - Hiền(H) | Văn - Thắng | Lí - Tình |
2 | Toán - Phúc | GDĐP - Sơn | NNgữ - V.Thành | CNghệ - Toàn | HĐTN HN - Tám | TD - L.Hà | GDĐP - Thịnh | Sử - Chi | Văn - Thắng | Sinh - Dung | |
3 | Hóa - Hoàng | Sinh - Dung | Hóa - Hiền(H) | Văn - Điệp | NNgữ - Mơ | Địa - Bài | Địa - Hồng | TD - L.Hà | Toán - L.Hải | NNgữ - Trúc | |
4 | NNgữ - Mơ | Hóa - V.Hải | TD - L.Hà | Văn - Điệp | Văn - Hương(V) | NNgữ - Liên | GDCD - Tĩnh | NNgữ - V.Thành | GDQP - B.Thắng | Hóa - Hiền(H) | |
5 | Văn - Hương(V) | Lí - Xuân | GDQP - B.Thắng | Sinh - Dung | Toán - Phúc | Văn - Phi | NNgữ - V.Thành | Văn - Thủy(V) | Hóa - Hoàng | Toán - Ánh |
THỨ | TIẾT | 11A3 (Hiền(S)) | 11A4 (V.Hải) | 11C1 (Chung) | 11C2 (Điệp) | 11C3 (Hân) | 11C4 (Trúc) | 12A1 (L.Hải) | 12A2 (Ánh) | 12A3 (Thủy.H) | 12A4 (Hạnh) |
2 | 1 | HĐTN HN - Hiền(S) | HĐTN HN - V.Hải | HĐTN HN - Chung | HĐTN HN - Điệp | HĐTN HN - Hân | HĐTN HN - Trúc | HĐTN HN - L.Hải | HĐTN HN - Ánh | HĐTN HN - Thủy.H | HĐTN HN - Hạnh |
2 | Toán - Phúc | Sinh - Hiền(S) | Văn - Phi | NNgữ - Trúc | NNgữ - Chung | Văn - Giang | Lí - Xuân | Tin - Hằng | NNgữ - Thuần | HĐTN HN - Thủy.H | |
3 | Sinh - Hiền(S) | Hóa - V.Hải | GDCD - P.Hiền | Văn - Điệp | CNghệ - Thu | Văn - Giang | TD - Chương | Hóa - Thủy.H | GDQP - Thiệp | Văn - Hân | |
4 | Hóa - Hiền(H) | TD - Giang(TD) | GDQP - Thiệp | Địa - Hồng | Hóa - Hoàng | GDCD - P.Hiền | Tin - Hằng | Toán - Ánh | Lí - M. Thắng | Văn - Hân | |
5 | NNgữ - Trúc | GDQP - Thiệp | NNgữ - Chung | GDCD - P.Hiền | Văn - Hân | Địa - Sơn | Hóa - Minh | Lí - Hạnh | Hóa - Thủy.H | Toán - Đào | |
3 | 1 | Hóa - Hiền(H) | Sinh - Hiền(S) | Địa - Thịnh | TD - Giang(TD) | GDĐP - K.Hà | Hóa - V.Hải | Văn - Diện | Sinh - Hào | Toán - Đào | Hóa - Thủy.H |
2 | Toán - Phúc | HĐTN HN - D.Phương | Sử - K.Hà | Địa - Hồng | Địa - Thịnh | TD - Giang(TD) | Văn - Diện | Toán - Ánh | Toán - Đào | Sinh - Hào | |
3 | HĐTN HN - D.Phương | TD - Giang(TD) | Tin - Hậu | Toán - Vinh | HĐTN HN - Sơn | CNghệ - Thu | Sử - K.Hà | Tin - Hằng | HĐTN HN - Thủy.H | Lí - Hạnh | |
4 | GDĐP - K.Hà | Hóa - V.Hải | TD - Giang(TD) | HĐTN HN - D.Phương | Toán - Vinh | Địa - Sơn | Toán - L.Hải | Hóa - Thủy.H | Tin - Hằng | Toán - Đào | |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
4 | 1 | TD - Giang(TD) | NNgữ - Chung | Văn - Phi | Toán - Vinh | CNghệ - Thu | Sử - K.Hà | Sinh - Hào | Văn - Giang | Toán - Đào | Tin - Hằng |
2 | NNgữ - Trúc | Văn - Phi | Toán - Vinh | Tin - Hậu | GDCD - P.Hiền | Văn - Giang | Lí - Xuân | NNgữ - Thuần | Tin - Hằng | TD - Thực | |
3 | Lí - Tình | Văn - Phi | NNgữ - Chung | Lí - Tám | Toán - Vinh | CNghệ - Thu | NNgữ - Liên | Lí - Hạnh | TD - Thực | Sinh - Hào | |
4 | Văn - Điệp | GDĐP - K.Hà | HĐTN HN - D.Phương | GDCD - P.Hiền | TD - Giang(TD) | NNgữ - Trúc | GDQP - Thiệp | TD - Thực | Sinh - Hào | Toán - Đào | |
5 | Văn - Điệp | Lí - D.Phương | GDCD - P.Hiền | NNgữ - Trúc | NNgữ - Chung | Toán - Vinh | Hóa - Minh | GDQP - Thiệp | NNgữ - Thuần | NNgữ - Liên | |
5 | 1 | GDQP - B.Thắng | Lí - D.Phương | NNgữ - Chung | Văn - Điệp | Địa - Thịnh | Toán - Vinh | HĐTN HN - Xuân | Sử - K.Hà | GDĐP - Hân | Sử - T.Hà |
2 | Sinh - Hiền(S) | Toán - Ánh | Lí - Tám | Văn - Điệp | GDQP - Thiệp | NNgữ - Trúc | Toán - L.Hải | Văn - Giang | Sử - T.Hà | Văn - Hân | |
3 | Văn - Điệp | CNghệ - Tám | Toán - Vinh | GDQP - B.Thắng | Văn - Hân | Sử - K.Hà | Toán - L.Hải | Văn - Giang | Toán - Đào | GDQP - Thiệp | |
4 | Toán - Phúc | NNgữ - Chung | Toán - Vinh | Sử - K.Hà | Văn - Hân | GDCD - P.Hiền | Hóa - Minh | NNgữ - Thuần | TD - Thực | Toán - Đào | |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
6 | 1 | Hóa - Hiền(H) | NNgữ - Chung | Địa - Thịnh | Sử - K.Hà | Toán - Vinh | Văn - Giang | TD - Chương | Sinh - Hào | Văn - Hân | Hóa - Thủy.H |
2 | CNghệ - Tình | Sinh - Hiền(S) | Sử - K.Hà | Tin - Hậu | GDCD - P.Hiền | Toán - Vinh | NNgữ - Liên | NNgữ - Thuần | Hóa - Thủy.H | Tin - Hằng | |
3 | Sinh - Hiền(S) | Toán - Ánh | GDĐP - K.Hà | Toán - Vinh | NNgữ - Chung | Hóa - V.Hải | Sinh - Hào | HĐTN HN - Thủy.H | NNgữ - Thuần | NNgữ - Liên | |
4 | Lí - Tình | Toán - Ánh | Tin - Hậu | TD - Giang(TD) | Sử - Chi | GDĐP - K.Hà | Tin - Hằng | GDĐP - Giang | Sinh - Hào | TD - Thực | |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
7 | 1 | Sử - K.Hà | Văn - Phi | Lí - Tám | Địa - Hồng | TD - Giang(TD) | Địa - Sơn | Toán - L.Hải | Toán - Ánh | Lí - M. Thắng | GDĐP - Hân |
2 | CNghệ - Tình | Hóa - V.Hải | TD - Giang(TD) | GDĐP - K.Hà | Hóa - Hoàng | NNgữ - Trúc | GDĐP - Thủy(V) | Toán - Ánh | Văn - Hân | NNgữ - Liên | |
3 | TD - Giang(TD) | Toán - Ánh | Văn - Phi | Lí - Tám | Địa - Thịnh | GDQP - B.Thắng | NNgữ - Liên | Hóa - Thủy.H | Văn - Hân | Lí - Hạnh | |
4 | Toán - Phúc | Sử - K.Hà | Văn - Phi | NNgữ - Trúc | Sử - Chi | TD - Giang(TD) | Lí - Xuân | TD - Thực | Sinh - Hào | Hóa - Thủy.H | |
5 | NNgữ - Trúc | CNghệ - Tám | Địa - Thịnh | Văn - Điệp | Văn - Hân | HĐTN HN - Sơn | Văn - Diện | Lí - Hạnh | Hóa - Thủy.H | Sinh - Hào |
THỨ | TIẾT | 12C1 (Diện) | 12C2 (Giang) | 12C3 (Mơ) | 12C4 (Bài) |
|
|
|
|
|
|
2 | 1 | HĐTN HN - Diện | HĐTN HN - Giang | HĐTN HN - Mơ | HĐTN HN - Bài |
|
|
|
|
|
|
2 | Sử - T.Hà | GDQP - Thiệp | Văn - Hương(V) | CNghệ - Thu |
|
|
|
|
|
| |
3 | HĐTN HN - Minh | Địa - Sơn | NNgữ - Mơ | Văn - Diện |
|
|
|
|
|
| |
4 | Văn - Diện | NNgữ - Thuần | CNghệ - Thu | Địa - Bài |
|
|
|
|
|
| |
5 | Địa - Bài | Văn - Giang | Toán - N. Ánh | NNgữ - Thuần |
|
|
|
|
|
| |
3 | 1 | GDCD - Tĩnh | Toán - L.Hải | Văn - Hương(V) | Toán - N. Ánh |
|
|
|
|
|
|
2 | Địa - Bài | Địa - Sơn | Văn - Hương(V) | Toán - N. Ánh |
|
|
|
|
|
| |
3 | Toán - Ánh | CNghệ - N.Hải | Toán - N. Ánh | Hóa - Minh |
|
|
|
|
|
| |
4 | Văn - Diện | Lí - N.Hải | CNghệ - Thu | GDQP - Thiệp |
|
|
|
|
|
| |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
4 | 1 | CNghệ - M. Thắng | TD - Thực | GDCD - Tĩnh | Địa - Bài |
|
|
|
|
|
|
2 | Sử - T.Hà | Sử - Thương | GDQP - Thiệp | HĐTN HN - Minh |
|
|
|
|
|
| |
3 | Địa - Bài | NNgữ - Thuần | HĐTN HN - Minh | GDCD - P.Hiền |
|
|
|
|
|
| |
4 | NNgữ - Liên | Văn - Giang | Sử - Thương | NNgữ - Thuần |
|
|
|
|
|
| |
5 | GDĐP - Thủy(V) | Văn - Giang | Toán - N. Ánh | CNghệ - Thu |
|
|
|
|
|
| |
5 | 1 | Lí - M. Thắng | Văn - Giang | TD - Thực | Toán - N. Ánh |
|
|
|
|
|
|
2 | NNgữ - Liên | NNgữ - Thuần | Hóa - Minh | TD - Thực |
|
|
|
|
|
| |
3 | Toán - Ánh | GDCD - P.Hiền | Sử - Thương | Hóa - Minh |
|
|
|
|
|
| |
4 | GDQP - Thiệp | GDĐP - Giang | Địa - Sơn | Sử - Thương |
|
|
|
|
|
| |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
6 | 1 | Toán - Ánh | Địa - Sơn | TD - Thực | Văn - Diện |
|
|
|
|
|
|
2 | Văn - Diện | HĐTN HN - Minh | Địa - Sơn | Sử - Thương |
|
|
|
|
|
| |
3 | TD - Thực | Sử - Thương | Hóa - Minh | GDCD - P.Hiền |
|
|
|
|
|
| |
4 | NNgữ - Liên | GDCD - P.Hiền | NNgữ - Mơ | NNgữ - Thuần |
|
|
|
|
|
| |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
7 | 1 | Văn - Diện | Lí - N.Hải | GDĐP - Hương(V) | TD - Thực |
|
|
|
|
|
|
2 | TD - Thực | CNghệ - N.Hải | GDCD - Tĩnh | Văn - Diện |
|
|
|
|
|
| |
3 | Lí - M. Thắng | TD - Thực | Văn - Hương(V) | Văn - Diện |
|
|
|
|
|
| |
4 | CNghệ - M. Thắng | Toán - L.Hải | Địa - Sơn | GDĐP - Thủy(V) |
|
|
|
|
|
| |
5 | GDCD - Tĩnh | Toán - L.Hải | NNgữ - Mơ | Địa - Bài |
|
|
|
|
|
|